Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indefensibility




indefensibility
['indi,fensə'biliti]
danh từ
tính chất (tình trạng) không thể bảo vệ được, tính chất (tình trạng) không thể phòng thủ được; tính chất (tình trạng) không thể chống giữ được
tính chất (tình trạng) không thể bào chữa được; tính chất (tình trạng) không thể biện hộ được; tính chất (tình trạng) không thể bênh vực được


/'indi,fainə'biliti/

danh từ
tính chất (tình trạng) không thể bảo vệ được, tính chất (tình trạng) không thể phòng thủ được; tính chất (tình trạng) không thể chống giữ được
tính chất (tình trạng) không thể bào chữa được; tính chất (tình trạng) không thể biện hộ được; tính chất (tình trạng) không thể bênh vực được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.