Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indexical




indexical
[in'deksikəl]
tính từ
(thuộc) mục lục; giống như mục lục


/in'deksikəl/

tính từ
(thuộc) mục lục; giống như mục lục

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.