|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inductile
inductile![](img/dict/02C013DD.png) | [in'dʌktail] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể kéo thành sợi (kim loại) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không dẻo, khó uốn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khó uốn nắn, khó bảo |
/in'dʌktail/
tính từ
không thể kéo thành sợi (kim loại)
không dẻo, khó uốn
khó uốn nắn, khó bảo
|
|
|
|