|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inductile
inductile | [in'dʌktail] |  | tính từ | |  | không thể kéo thành sợi (kim loại) | |  | không dẻo, khó uốn | |  | khó uốn nắn, khó bảo |
/in'dʌktail/
tính từ
không thể kéo thành sợi (kim loại)
không dẻo, khó uốn
khó uốn nắn, khó bảo
|
|
|
|