Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inelastic




inelastic
[,ini'læstik]
tính từ
không co dãn, không đàn hồi
không mềm dẻo, khó thích nghi
(kinh tế) phản ứng chậm đối với những sự thay đổi (thị trường...)



(vật lí) không đàn hồi

/,ini'læstik/

tính từ
không co dân, không đàn hồi
không mềm dẻo, khó thích nghi
(kinh tế) phản ứng chậm đối với những sự thay đổi (thị trường...)

Related search result for "inelastic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.