inexplainable
inexplainable | [,iniks'pleinəbl] |  | tính từ | |  | không thể giải nghĩa được, không thể giải thích được, không thể làm sáng tỏ được | |  | an inexplainable phenomenon | | hiện tượng không thể giải thích được |
/,iniks'pleiənəbl/
tính từ
không thể giải nghĩa được, không thể giải thích được, không thể làm sáng tỏ được
|
|