|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infiltration
infiltration | [,infil'trei∫n] | | danh từ | | | sự thấm qua hoặc bị thấm qua | | | infiltration of poisonous chemicals into the water supply | | hiện tượng hoá chất độc hại thấm vào hệ thống cung cấp nước | | | (quân sự); (chính trị) sự thâm nhập | | | infiltration of spies into an organization | | sự cài gián điệp vào trong một tổ chức | | | (y học) sự thâm nhiễm |
/,infil'treiʃn/
danh từ sự rỉ qua; vật rỉ qua (quân sự); (chính trị) sự xâm nhập từng tốp (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) sự chuyển vận (quân và xe cộ) từng tốp (để tránh máy bay địch) (y học) sự thâm nhiễm
|
|
|
|