 | [in'finitiv] |
 | danh từ |
| |  | (ngôn ngữ học) dạng cơ bản của động từ không có biến tố; dạng vô định; nguyên thể |
| |  | a verb in the infinitive |
| | động từ ở dạng vô định; động từ nguyên thể |
| |  | the infinitive form |
| | dạng vô định |
| |  | to split an infinitive |
| |  | đặt một phó từ giữa to và động từ nguyên thể |
| |  | to quickly eradicate the social evils |
| | để nhanh chóng bài trừ những tệ nạn xã hội |