Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inflator




inflator
[in'fleitə]
danh từ
cái bơm
người bơm phồng, người thổi phồng


/in'fleitə/

danh từ
cái bơm
người bơm phồng, người thổi phồng

Related search result for "inflator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.