|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inflexionless
inflexionless | [in'flek∫nlis] | | Cách viết khác: | | inflectionless |  | [in'flek∫nlis] |  | tính từ | |  | không có chỗ cong, không có góc cong | |  | (toán học) không uốn | |  | (âm nhạc) không chuyển điệu | |  | (ngôn ngữ học) không biến cách |
/in'flekʃnlis/ (inflectionless) /in'flekʃnlis/
tính từ
không có chỗ cong, không có góc cong
(toán học) không uốn
(âm nhạc) không chuyển điệu
(ngôn ngữ học) không biến cách
|
|
|
|