|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inflictable
inflictable![](img/dict/02C013DD.png) | [in'fliktəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể nện, có thể giáng (đòn); có thể gây ra (vết thương) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...) |
/in'fliktəbl/
tính từ
có thể nện, có thể giáng (đòn); có thể gây ra (vết thương)
có thể bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...)
|
|
|
|