influential 
influential | [,influ'en∫əl] |  | tính từ | |  | (influential in something / doing something) có ảnh hưởng; có sức thuyết phục | |  | factors that are influential in improving the poor's living conditions | | những yếu tố ảnh hưởng đến việc cải thiện điều kiện sinh hoạt của người nghèo | |  | an influential appeal | | lời kêu gọi có sức thuyết phục | |  | có uy thế; có thế lực | |  | an influential businessman | | một nhà kinh doanh có thế lực |  | danh từ | |  | người có thế lực |
/,influ'enʃəl/
tính từ
có ảnh hưởng, có tác dụng
có uy thế, có thế lực
|
|