Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ingenerate




ingenerate
[in'dʒenərit]
tính từ
không được sinh ra, tự nhiên mà có


/in'dʤenərit/

tính từ
không được sinh ra, tự nhiên mà có

Related search result for "ingenerate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.