Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ingrowth




ingrowth
['ingrouθ]
danh từ
sự mọc vào trong


/'ingrouθ/

danh từ
sự mọc vào trong

Related search result for "ingrowth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.