Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inheritance




inheritance
[in'heritəns]
danh từ
quyền thừa kế, sự thừa kế
the title passes by inheritance to the eldest son
tước hiệu được chuyển theo quyền thừa kế cho người con trai cả
inheritance of intelligence from one's father
sự thừa kế trí thông minh từ bố mình
của thừa kế, gia tài, di sản


/in'heritəns/

danh từ
sự thừa kế
của thừa kế, gia tài, di sản

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inheritance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.