|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inhibitive
inhibitive![](img/dict/02C013DD.png) | [in'hibitiv] | | Cách viết khác: | | inhibitory | ![](img/dict/02C013DD.png) | [in'hibitəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | để ngăn chặn, để hạn chế, để kiềm chế | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | để ngăn cấm, để cấm |
/in'hibitiv/ (inhibitory) /in'hibitəri/
tính từ
để ngăn chặn, để hạn chế, để kiềm chế
để ngăn cấm, để cấm
|
|
|
|