Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inhumation




danh từ
sự chôn, sự chôn cất, sự mai tángg



inhumation
[,inhju:'mei∫n]
danh từ
sự chôn, sự chôn cất, sự mai tángg


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.