injurious
injurious | [in'dʒuəriəs] |  | tính từ | | |  | gây tổn thương; có hại | | |  | smoking is injurious to health | | | hút thuốc có hại cho sức khoẻ | | |  | bất công; làm nhục | | |  | injurious treatment by somebody | | | bị ai đối xử bất công | | |  | injurious remarks | | | những lời nhận xét có tính cách lăng nhục |
/in'dʤuəriəs/
tính từ
có hại, làm hại
thoá mạ
|
|