Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
innkeeper




innkeeper
['in'ki:pə]
Cách viết khác:
innholder
['in'houldə]
danh từ
chủ quán trọ, chủ khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn)


/'in,ki:pə/ (innholder) /'in,houldə/

danh từ
chủ quán trọ, chủ khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.