Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inquisitorial




inquisitorial
[in,kwizi'tɔ:riəl]
tính từ
(thuộc) người điều tra, (thuộc) người thẩm tra, (thuộc) sự thẩm tra
làm nhiệm vụ thẩm tra
có tính chất dò hỏi, tò mò, dòm ngó khó chịu
(sử học) (thuộc) toà án dị giáo


/in,kwizi'tɔ:riəl/

tính từ
(thuộc) người điều tra, (thuộc) người thẩm tra, (thuộc) sự thẩm tra
làm nhiệm vụ thẩm tra
có tính chất dò hỏi, tò mò, dòm ngó khó chịu
(sử học) (thuộc) toà án dị giáo

Related search result for "inquisitorial"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.