Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inscribe




ngoại động từ
viết, khắc (chữ), ghi (chữ, tên)
đề tặng (sách, ảnh...)
ghi sâu, khắc sâu (vào ký ức; tâm trí...)
xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần
vẽ nối tiếp



inscribe
[in'skraib]
ngoại động từ
viết, khắc (chữ), ghi (chữ, tên)
đề tặng (sách, ảnh...)
ghi sâu, khắc sâu (vào ký ức; tâm trí...)
xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần
(toán học) vẽ nối tiếp
inscribed circle
vòng tròn nội tiếp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.