insomuch
insomuch | [,insou'mʌt∫] |  | phó từ | |  | (+ that) đến mức mà | |  | he worked very fast, insomuch that he was through in an hour | | nó làm rất nhanh đến mức là nó xong xuôi trong một tiếng | |  | (+ as) (như) inasmuch |
/,insou'mʌtʃ/
phó từ
( that) đến mức mà he worked very fast, insomuch that he was through in an hour nó làm rất nhanh đến mức là nó xong xuôi trong một tiếng
( as) (như) inasmuch
|
|