Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inspan




inspan
[in'spæn]
ngoại động từ
(Nam phi) buộc (bò...) vào xe; buộc bò vào (xe)


/in'spæn/

ngoại động từ
(Nam phi) buộc (bò...) vào xe; buộc bò vào (xe)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.