Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
instantané




instantané
[,e:nstæn'tɑ:nei]
danh từ
(nhiếp ảnh) ảnh chụp nhanh
kịch ngắn vài dòng


/,e:nstæn'tɑ:nei/

danh từ
(nhiếp ảnh) ảnh chụp nhanh
kịch ngắn vài dòng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.