Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
instaurator




instaurator
['instɔ:reitə]
danh từ
người phục chế, người tu sửa


/'instɔ:reitə/

danh từ
người phục chế, người tu sửa

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.