|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
instructorial
instructorial | [,instrʌk'tɔ:riəl] |  | tính từ | |  | (thuộc) thầy dạy | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) trợ giáo (đại học) |
/in'strʌk'tɔ:riəl/
tính từ
(thuộc) thầy dạy
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) trợ giáo (đại học)
|
|
|
|