insult     
 
 
 
   insult  | ['insʌlt] |    | danh từ |  |   |   | lời lăng mạ, lời sỉ nhục; sự lăng mạ, sự xúc phạm đến phẩm giá |  |   |   | a calculated insult |  |   | lời lăng mạ có suy tính trước |  |   |   | an insult to sb's intelligence |  |   | lời giải thích đơn giản đến độ chẳng ai thèm nghe |  |   |   | (y học) sự chấn thương; cái gây chấn thương |    | ngoại động từ |  |   |   | lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục; xúc phạm đến phẩm giá của |  
 
 
   /'insʌlt/ 
 
     danh từ 
    lời lăng mạ, lời sỉ nhục; sự lăng mạ, sự xúc phạm đến phẩm giá 
    (y học) sự chấn thương; cái gây chấn thương 
 
     ngoại động từ 
    lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục; xúc phạm đến phẩm giá của 
    | 
		 |