|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intaglio
intaglio![](img/dict/02C013DD.png) | [in'tɑ:liou] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều intaglios | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hình chạm chìm, hình khắc lõm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật chạm chìm, vật khắc lõm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đá quý chịm chìm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuật chạm chìm, thuật khắc lõm | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chạm chìm, khắc lõm |
/in'tɑ:liou/
danh từ, số nhiều intaglios
hình chạm chìm, hình khắc lõm
vật chạm chìm, vật khắc lõm
đá quý chịm chìm
thuật chạm chìm, thuật khắc lõm
ngoại động từ
chạm chìm, khắc lõm
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|