intangibility
intangibility | [in,tændʒə'biliti] | | Cách viết khác: | | intangibleness |  | [in'tændʒəblnis] |  | danh từ | |  | tính không thể sờ thấy được | |  | tính không thể hiểu thấu được, tính không thể nắm được, tính mơ hồ |
/in,tændʤə'biliti/ (intangibleness) /in'tændʤəblnis/
danh từ
tính không thể sờ thấy được
tính không thể hiểu thấu được, tính không thể nắm được, tính mơ hồ
|
|