 | [in'tendid] |
 | tính từ |
|  | được dự định; mong đợi |
|  | The intended effect/result |
| Hiệu quả/kết quả mong đợi |
|  | An intended trip abroad next month |
| Một chuyến đi nước ngoài dự định vào tháng tới |
|  | (intended for somebody / something) dành cho; dùng để |
|  | This is a magazine intended for intellectuals |
| Đây là tạp chí dành cho giới trí thức |
|  | Water (not) intended for drinking |
| Nước (không phải) để uống |
 | danh từ |
|  | (thông tục) vợ sắp cưới, chồng sắp cưới |