![](img/dict/02C013DD.png) | [,intə'fiə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to interfere with something) động vào cái gì khiến xảy ra rắc rối; gây trở ngại; cản trở |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Who's been interfering with the torch ? It gives no more light |
| Ai động vào đèn pin vậy? Nó hết rọi được rồi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to interfere with one's friend's marriage |
| cản trở việc hôn nhân của bạn mình |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to interfere with somebody) quấy rầy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Don't interfere with me when I'm consulting a dictionary ! |
| Đừng quấy rầy tôi khi tôi đang tra từ điển! |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to interfere with somebody) cưỡng dâm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to interfere in something) (to interfere between somebody and somebody) can thiệp; xen vào; xía vào |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to interfere in other people's business |
| xía vào việc của người khác |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | don't interfere in matters that don't concern you |
| đừng can thiệp vào những chuyện chẳng liên quan đến anh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | it's silly to interfere between husband and wife |
| xen vào chuyện vợ chồng thiên hạ là dại |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (rađiô) nhiễu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) chặn trái phép; cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên |