Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interlude




interlude
['intəlu:d]
danh từ
thời gian giải lao giữa các màn của một vở diễn (hoặc của một bộ phim)
thời gian giữa hai sự kiện


/'intətu:d/

danh từ
(sân khấu) tiết mục chuyển tiếp
thời gian ở giữa (hai sự việc khác nhau, quãng giữa; sự việc xảy ra trong thời gian ở giữa)
(âm nhạc) dạo giữa
(sử học) màn chen (màn kịch ngắn, xen vào giữa hai màn, trong vở kịch tôn giáo...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "interlude"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.