Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
internecine




internecine
[,intə'ni:sain]
tính từ
gây ra sự tàn phá cho cả hai bên
internecine strife, war, conflict
một cuộc xung đột, chiến tranh, đụng độ giết hại lẫn nhau


/,intə'ni:sain/ (internecive) /,intə'ni:siv/

tính từ
giết hại lẫn nhau; nồi da nấu thịt; cốt nhục tương tàn
có tính chất tàn sát quy mô, có tính chất sát hại


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.