|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interregnal
interregnal![](img/dict/02C013DD.png) | [,intə'regnəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) thời kỳ giữa hai đời vua; (thuộc) thời kỳ chưa có người đứng đầu (ở một quốc gia); (thuộc) thời kỳ không có nhà chức trách thông thường | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) lúc tạm ngừng; (thuộc) sự đứt quãng |
/,intə'regnəl/
tính từ
(thuộc) thời kỳ giữa hai đời vua; (thuộc) thời kỳ chưa có người đứng đầu (ở một quốc gia); (thuộc) thời kỳ không có nhà chức trách thông thường
(thuộc) lúc tạm ngừng; (thuộc) sự đứt quãng
|
|
|
|