|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interrelate
nội động từ
có quan hệ với nhau, tương quan với nhau
interrelate![](img/dict/02C013DD.png) | [,intəri'leit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có quan hệ với nhau, tương quan với nhau | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | poverty, backwardness and injustice interrelate closely | | nghèo đói, lạc hậu và bất công có quan hệ chặt chẽ với nhau |
|
|
|
|