|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interspace
interspace![](img/dict/02C013DD.png) | [,intə'speis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khoảng trống ở giữa; khoảng thời gian ở giữa |
/'intə'speis/
danh từ
khoảng trống ở giữa; khoảng thời gian ở giữa
ngoại động từ
lấp khoảng trống ở giữa
để một khoảng trống ở giữa
|
|
|
|