Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intestable




intestable
[in'testəbl]
tính từ
(pháp lý) không có thẩm quyền làm di chúc


/in'testəbl/

tính từ
(pháp lý) không có thẩm quyền làm di chúc

Related search result for "intestable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.