Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intricateness




intricateness
['intrikitnis]
Cách viết khác:
intricacy
['intrikəsi]
danh từ
tính rắc rối, tính phức tạp
điều rắc rối, điều phức tạp


/in'trepidnis/

danh từ ((cũng) intricacy)
tính rối beng
tính rắc rối, tính phức tạp, tính khó hiểu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.