|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inurbanity
inurbanity![](img/dict/02C013DD.png) | [,inə:'bæniti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không lịch sự, sự không tao nhã, sự không nhã nhặn, sự khiếm nhã |
/,inə:'bæniti/
danh từ
sự không lịch sự, sự không tao nhã, sự không nhã nhặn, sự khiếm nhã
|
|
|
|