|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inurbanity
inurbanity | [,inə:'bæniti] | | danh từ | | | sự không lịch sự, sự không tao nhã, sự không nhã nhặn, sự khiếm nhã |
/,inə:'bæniti/
danh từ sự không lịch sự, sự không tao nhã, sự không nhã nhặn, sự khiếm nhã
|
|
|
|