Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inventive




inventive
[in'ventiv]
tính từ
có tài phát minh, có tài sáng chế; có óc sáng tạo; đầy sáng tạo
để phát minh, để sáng chế; để sáng tạo
(thuộc) sự phát minh, (thuộc) sự sáng chế, (thuộc) sự sáng tạo


/in'ventiv/

tính từ
có tài phát minh, có tài sáng chế; có óc sáng tạo; đầy sáng tạo
để phát minh, để sáng chế; để sáng tạo
(thuộc) sự phát minh, (thuộc) sự sáng chế, (thuộc) sự sáng tạo

Related search result for "inventive"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.