Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inwrought




inwrought
[in'rɔ:t]
tính từ
xen lẫn; dát vào
trang trí (vải) (bằng hình, hoa...)


/'in'rɔ:t/

tính từ
xen lẫn; dát vào
trang trí (vải) (bằng hình, hoa...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.