Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ironclad




ironclad
['aiənklæd]
tính từ
bọc sắt
cứng rắn
danh từ
(sử học) tàu bọc sắt


/'iaənklæd/

tính từ
bọc sắt
cứng rắn

danh từ
(sử học) tàu bọc sắt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.