Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irrationality




irrationality
[i,ræ∫ə'næliti]
danh từ
tính không hợp lý, tính phi lý
điều không hợp lý, điều phi lý


/i,ræʃə'næliti/

danh từ ((cũng) irrationaliness)
tính không hợp lý, tính phi lý
điều không hợp lý, điều phi lý

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.