|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irreclaimability
irreclaimability | ['iri,kleimə'biliti] | | Cách viết khác: | | irreclaimableness | | [,iri'kleiməblnis] | | danh từ | | | tính không thể khai hoang được (đất) | | | tính không thể cải tạo được |
/'iri,kleimə'biliti/ (irreclaimableness) /,iri'kleiməblnis/
danh từ tính không thể khai hoang được (đất) tính không thể cải tạo được
|
|
|
|