Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irrelative




irrelative
[i'relətiv]
tính từ
không dính dáng, không liên quan, không quan hệ (với...)
this magazine is quite irrelative to politics
tạp chí này hoàn toàn chẳng liên quan đến chính trị


/i'relətiv/

tính từ
không dính dáng, không liên quan, không quan hệ (với...)
không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ

Related search result for "irrelative"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.