|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irrelevant
irrelevant![](img/dict/02C013DD.png) | [i'relivənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thích đáng; không thích hợp, không liên quan | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to let aside the irrelevant details | | để những chi tiết không liên quan sang một bên |
/i'relivənt/
tính từ
không thích đáng; không thích hợp
|
|
|
|