|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irreverence
irreverence![](img/dict/02C013DD.png) | [i'revərəns] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thiếu tôn kính, sự bất kính; hành động thiếu tôn kính, hành động bất kính |
/i'revərəns/
danh từ
sự thiếu tôn kính, sự bất kính; hành động thiếu tôn kính, hành động bất kính
sự không được tôn kính
|
|
|
|