|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irreverence
irreverence | [i'revərəns] | | danh từ | | | sự thiếu tôn kính, sự bất kính; hành động thiếu tôn kính, hành động bất kính |
/i'revərəns/
danh từ sự thiếu tôn kính, sự bất kính; hành động thiếu tôn kính, hành động bất kính sự không được tôn kính
|
|
|
|