|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
isomorphism
isomorphism | [,aisou'mɔ:fizm] | | danh từ | | | (hoá học) sự đồng hình | | | (toán học) sự đẳng cấu; phép đẳng cấu |
phép đẳng cấu central i. phép đẳng cấu trung tâm inner i. phép đẳng cấu trong metric i. phép đẳng cấu mêtric multiple i. phép đẳng cấu bội order i. phép đẳng cấu bảo toàn thứ tự topological i. phép đẳng cấu tôpô, phép đồng phôi
/,aisou'mɔ:fizm/
danh từ (hoá học) sự đồng hình (toán học) sự đẳng cấu; phép đẳng cấu
|
|
|
|