Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
itemize




itemize
['aitəmaiz]
ngoại động từ
ghi thành từng khoản, ghi thành từng món



đếm riêng từng cái; làm thành đặc điểm

/'aitemaiz/

ngoại động từ
ghi thành từng khoản, ghi thành từng món

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "itemize"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.