|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jerkwater
jerkwater![](img/dict/02C013DD.png) | ['dʒə:k,wɔtə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhỏ bé, tầm thường, không quan trọng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a jerkwater town | | một thành phố nhỏ |
/'dʤə:k,wɔtə/
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhỏ bé, tầm thường, không quan trọng a jerkwater town một thành phố nhỏ
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|