Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jerry-builder




jerry-builder
['dʒeri'bildə]
danh từ
người xây nhà cẩu thả (làm vội vã và dùng vật liệu xấu)


/'dʤeri,bildə/

danh từ
người xây nhà cẩu thả (làm vội vã và dùng vật liệu xấu)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.